Giới thiệu chi tiết về các thuật ngữ trong UNCLOS 1982 và các tranh chấp trên biển
Giới thiệu về Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982)
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), ký kết vào năm 1982 và có hiệu lực từ 1994, là văn bản pháp lý quốc tế quan trọng điều chỉnh các vấn đề liên quan đến biển và đại dương. Công ước này xác định các quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên biển, khai thác tài nguyên, quyền tự do hàng hải, bảo vệ môi trường biển, và quy định việc giải quyết các tranh chấp về biển.
UNCLOS có phạm vi áp dụng rộng lớn, từ lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), thềm lục địa, vùng di sản chung đến các quyền tự do hàng hải, và các quy định về quyền tài phán, quyền khai thác của các quốc gia trong các khu vực này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong UNCLOS, cách xác định các vùng biển và các quyền, nghĩa vụ liên quan. Đồng thời, chúng tôi sẽ chia sẻ các án lệ quan trọng về tranh chấp biển để minh họa cho việc áp dụng các quy định này.
1. Các thuật ngữ và quy định trong UNCLOS 1982
a. Đường cơ sở (Baseline)
Định nghĩa: Đường cơ sở là đường nối các điểm thấp nước ở bờ biển, hoặc đường thẳng nối các điểm ngoài cùng của các đảo trong quần đảo. Đây là điểm bắt đầu để tính toán phạm vi các vùng biển khác như lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), và vùng tiếp giáp.
Vai trò: Đường cơ sở giúp xác định phạm vi các vùng biển của quốc gia ven biển và là căn cứ để xác định các quyền tài phán của quốc gia đó.
b. Lãnh hải (Territorial Sea)
Định nghĩa: Lãnh hải là vùng biển gần bờ của quốc gia, kéo dài tối đa 12 hải lý từ đường cơ sở. Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền tuyệt đối đối với lãnh hải, bao gồm quyền khai thác tài nguyên, bảo vệ an ninh, và quản lý các hoạt động trên biển trong khu vực này.
Quyền của các quốc gia khác: Các quốc gia khác có quyền tự do hàng hải trong lãnh hải, nhưng phải tuân thủ các quy định của quốc gia ven biển. Tự do hàng hải không được phép vi phạm an ninh quốc gia, chẳng hạn như quyền được kiểm soát hoạt động quân sự trong lãnh hải.
c. Vùng tiếp giáp (Contiguous Zone)
Định nghĩa: Vùng tiếp giáp là khu vực biển nằm ngoài lãnh hải, kéo dài tối đa 24 hải lý từ đường cơ sở. Quốc gia ven biển có quyền kiểm soát các hoạt động vi phạm như buôn lậu, đánh bắt trái phép trong khu vực này, và bảo vệ an ninh quốc gia.
Cách xác định vùng tiếp giáp: Vùng tiếp giáp được tính từ ranh giới lãnh hải, không vượt quá 24 hải lý.
d. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ – Exclusive Economic Zone)
Định nghĩa: Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) là khu vực biển nằm ngoài lãnh hải, kéo dài tối đa 200 hải lý từ đường cơ sở. Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đặc biệt đối với việc khai thác tài nguyên biển, khai thác khoáng sản, năng lượng và thực hiện nghiên cứu khoa học trong khu vực này.
Quyền của các quốc gia khác: Các quốc gia khác có quyền tự do hàng hải và tự do bay, nhưng không được khai thác tài nguyên mà không có sự cho phép của quốc gia ven biển.
e. Thềm lục địa (Continental Shelf)
Định nghĩa: Thềm lục địa là khu vực đáy biển nối liền với lục địa của quốc gia ven biển, bao gồm đáy biển và các khoáng sản dưới đáy biển. Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên khoáng sản và sinh vật biển trong thềm lục địa, kéo dài tối đa 350 hải lý từ đường cơ sở nếu có căn cứ khoa học chứng minh.
Điều kiện: Các quốc gia có thể yêu cầu mở rộng thềm lục địa nếu có bằng chứng khoa học chứng minh rằng thềm lục địa tự nhiên tiếp tục vượt qua 200 hải lý.
f. Thềm lục địa mở rộng (Extended Continental Shelf)
Định nghĩa: Thềm lục địa mở rộng là phần mở rộng của thềm lục địa có thể kéo dài ngoài 200 hải lý từ đường cơ sở, dựa trên căn cứ khoa học rõ ràng chứng minh sự liên kết của thềm lục địa với lục địa.
Cách xác định: Các quốc gia muốn mở rộng thềm lục địa phải trình lên Ủy ban Giới hạn Thềm lục địa (CLCS) của Liên Hợp Quốc để được phê duyệt.
g. Vùng di sản chung của nhân loại (The Area – Common Heritage of Mankind)
Định nghĩa: Vùng di sản chung của nhân loại bao gồm đáy biển quốc tế và các tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển nằm ngoài phạm vi quyền tài phán của quốc gia nào. Tài nguyên trong vùng này là của toàn nhân loại và việc khai thác phải vì lợi ích chung của tất cả các quốc gia.
Quản lý và khai thác: Việc khai thác tài nguyên trong vùng di sản chung phải được Ủy ban Đáy Biển Quốc tế (ISA) giám sát, và các quốc gia khai thác phải chia sẻ lợi ích công bằng với tất cả các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển.
2. Các quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trong UNCLOS
a. Quyền chủ quyền và quyền tài phán
Quyền chủ quyền: Quốc gia ven biển có quyền kiểm soát tuyệt đối đối với các vùng biển lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa. Quyền này bao gồm việc khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường, và kiểm soát các hoạt động như hàng hải và hàng không.
Quyền tài phán: Là quyền của quốc gia ven biển trong việc quản lý các hoạt động liên quan đến quyền sở hữu tài nguyên (khai thác, nghiên cứu, bảo vệ môi trường) trong các khu vực EEZ và thềm lục địa.
b. Quyền tự do đi lại và khai thác
Tự do hàng hải: Các quốc gia có quyền tự do đi lại trong các vùng biển quốc tế, nhưng trong lãnh hải hoặc EEZ, quyền này có thể bị hạn chế theo quy định của quốc gia ven biển. Quốc gia ven biển có quyền kiểm soát các hoạt động trong lãnh hải để bảo vệ an ninh quốc gia.
Quyền khai thác tài nguyên: Quốc gia có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên trong lãnh hải, EEZ, và thềm lục địa của mình, nhưng phải tuân thủ các quy định quốc tế về bảo vệ môi trường và công bằng phân chia lợi ích.
c. Quyền của các quốc gia thứ ba
Tự do hàng hải và tự do bay là quyền của các quốc gia trong lãnh hải và EEZ, miễn là các quốc gia đó không vi phạm các quy định về bảo vệ an ninh và tài nguyên của quốc gia ven biển. Các quốc gia khác có thể di chuyển liên tục trong lãnh hải và EEZ nếu không vi phạm các quy định về môi trường hoặc an ninh quốc gia.
3. Các án lệ về tranh chấp biển
a. Vụ kiện Philippines v. China (2016)
Tranh chấp: Philippines kiện Trung Quốc tại Tòa trọng tài quốc tế về quyền chủ quyền của Trung Quốc đối với các khu vực biển trong vùng đặc quyền kinh tế của Philippines ở Biển Đông, đặc biệt liên quan đến các đảo nhân tạo mà Trung Quốc xây dựng và hoạt động khai thác tài nguyên.
Phán quyết: Tòa trọng tài đã phán quyết rằng Trung Quốc không có quyền lịch sử đối với các khu vực biển trong EEZ của Philippines, và yêu cầu Trung Quốc ngừng các hoạt động khai thác và xâm phạm quyền lợi của Philippines.
b. Vụ kiện Nicaragua v. Colombia (2012)
Tranh chấp: Nicaragua kiện Colombia về việc xác định quyền kiểm soát các vùng biển trong vùng tiếp giáp và thềm lục địa của hai quốc gia.
Phán quyết: Tòa án quốc tế phán quyết rằng Nicaragua có quyền chủ quyền đối với một phần thềm lục địa ngoài lãnh hải của Colombia, nhưng Colombia vẫn có quyền kiểm soát một số khu vực nhất định trong khu vực.
c. Vụ kiện Malaysia v. Singapore (2008)
Tranh chấp: Malaysia kiện Singapore về quyền kiểm soát đảo Pedra Branca và quyền sử dụng vùng nước xung quanh.
Phán quyết: Tòa án quốc tế phán quyết rằng Singapore có quyền kiểm soát Pedra Branca, trong khi Malaysia có quyền đối với một số đảo nhỏ khác trong khu vực.
Kết luận
UNCLOS 1982 cung cấp một cơ chế pháp lý toàn diện giúp các quốc gia giải quyết các vấn đề liên quan đến biển và đại dương, bảo vệ tài nguyên và quản lý các quyền và nghĩa vụ của quốc gia trong các vùng biển khác nhau. Các thuật ngữ quan trọng như lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), thềm lục địa và vùng di sản chung của nhân loại không chỉ giúp xác định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ của các quốc gia mà còn là cơ sở để giải quyết các tranh chấp biển thông qua các án lệ và quy định quốc tế.
Việc áp dụng các quy định của UNCLOS và tập quán quốc tế trong các vụ kiện quốc tế như Philippines v. China (2016), Nicaragua v. Colombia (2012) và Malaysia v. Singapore (2008) cho thấy rằng các quốc gia có thể giải quyết các tranh chấp biển một cách công bằng và minh bạch, đồng thời duy trì hoà bình và ổn định quốc tế trong việc sử dụng và quản lý tài nguyên biển.